Tham khảo Habits (Stay High)

  1. Lipshutz, Jason (ngày 29 tháng 9 năm 2014). “Tove Lo's Five Real-Life Habits: The 'Habits (Stay High)' Singer Opens Up”. Billboard. Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2014.
  2. "Austriancharts.at – Tove Lo – Habits" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Truy cập ngày 10 tháng 7 năm 2014.
  3. "Tove Lo Chart History (Canadian Hot 100)". Billboard.
  4. "Tove Lo Chart History (Canada AC)". Billboard. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2015.
  5. "Tove Lo Chart History (Canada CHR/Top 40)". Billboard. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2015.
  6. "Tove Lo Chart History (Canada Hot AC)". Billboard. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2015.
  7. "Tove Lo Chart History (Canada Rock)". Billboard. Truy cập ngày 3 tháng 2 năm 2015.
  8. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiální. IFPI Czech Republic. Ghi chú: Đổi sang bảng xếp hạng CZ – RADIO – TOP 100, chọn 201447 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2014.
  9. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Digital Top 100 Oficiální. IFPI Czech Republic. Ghi chú: Đổi sang bảng xếp hạng CZ – SINGLES DIGITAL – TOP 100, chọn 201446 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2014.
  10. "Danishcharts.com – Tove Lo – Habits". Tracklisten. Truy cập ngày 10 tháng 7 năm 2014.
  11. "Lescharts.com – Tove Lo – Habits" (bằng tiếng Pháp). Les classement single. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2014.
  12. “Titres les plus écoutés en streaming en France du 6 au 12 octobre 2014”. Charts in France. Truy cập ngày 18 tháng 2 năm 2014. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  13. "Archívum – Slágerlisták – MAHASZ" (bằng tiếng Hungary). Single (track) Top 40 lista. Magyar Hanglemezkiadók Szövetsége. Truy cập ngày 18 tháng 12 năm 2014.
  14. "Chart Track: Week 46, 2014". Irish Singles Chart.
  15. "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập ngày 23 tháng 3 năm 2015.
  16. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Slovak). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiálna. IFPI Czech Republic. Ghi chú: chọn 201506 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập ngày 10 tháng 7 năm 2014.
  17. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Slovak). Hitparáda – Singles Digital Top 100 Oficiálna. IFPI Czech Republic. Ghi chú: chọn SINGLES DIGITAL - TOP 100, chọn 201445 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2014.
  18. "Spanishcharts.com – Tove Lo – Habits" Canciones Top 50. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2014.
  19. "Swisscharts.com – Tove Lo – Habits". Swiss Singles Chart. Truy cập ngày 10 tháng 7 năm 2014.
  20. "Tove Lo Chart History (Hot 100)". Billboard. Truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2014.
  21. "Tove Lo Chart History (Hot Rock Songs)". Billboard. Truy cập ngày 10 tháng 7 năm 2014.
  22. "Tove Lo Chart History (Rock Airplay)". Billboard. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2014.
  23. "Tove Lo Chart History (Adult Pop Songs)". Billboard. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2014.
  24. "Tove Lo Chart History (Dance Club Songs)". Billboard. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2015.
  25. "Tove Lo Chart History (Latin Airplay)". Billboard. Truy cập ngày 24 tháng 1 năm 2015.
  26. "Tove Lo Chart History (Latin Pop Songs)". Billboard. Truy cập ngày 24 tháng 1 năm 2015.
  27. "Tove Lo Chart History (Pop Songs)". Billboard. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2014.
  28. "Tove Lo Chart History (Rhythmic)". Billboard. Truy cập ngày 10 tháng 7 năm 2014.
  29. “Canadian Hot 100 - Year End 2014”. Billboard.com. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2014.
  30. http://www.chartsinfrance.net/actualite/news-95369.html. Chú thích có tham số trống không rõ: |1= (trợ giúp); |title= trống hay bị thiếu (trợ giúp)
  31. “Hot 100 Songs – Year End 2014”. Billboard.com. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2014.
  32. “Alternative Songs: Year End 2014”. Billboard. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2014.
  33. “Austrian single certifications – Tove Lo – Habits” (bằng tiếng Đức). IFPI Áo. Nhập Tove Lo vào ô Interpret (Tìm kiếm). Nhập Habits vào ô Titel (Tựa đề). Chọn single trong khung Format (Định dạng). Nhấn Suchen (Tìm)
  34. “Canada single certifications – Tove Lo – Habits”. Music Canada.
  35. “Certificeringer – Tove Lo – Habits” (bằng tiếng Đan Mạch). IFPI Denmark. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2014.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  36. “Gold-/Platin-Datenbank (Tove Lo; 'Habits')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie.
  37. “Italy single certifications – Tove Lo – Habits” (bằng tiếng Ý). Liên đoàn Công nghiệp âm nhạc Ý.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết) Chọn "2014" trong bảng chọn "Anno". Nhập "Habits" vào ô "Filtra". Chọn "Singoli online" dưới phần "Sezione".
  38. “Guld- och Platinacertifikat − År 2014” (PDF) (bằng tiếng Thụy Điển). IFPI Thụy Điển. Nhập Tove Lo vào ô tìm kiếm ở trên cùng. Nhấn vào "Sok" và chọn Habits
  39. “The Official Swiss Charts and Music Community: Awards (Tove Lo; 'Habits')”. IFPI Switzerland. Hung Medien.
  40. “American single certifications – Tove Lo – Habits (Stay High)” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search
  41. “The Big 9 in 2014: Republic”. HITS Daily Double. HITS Digital Ventures. ngày 12 tháng 12 năm 2014. Truy cập ngày 12 tháng 12 năm 2014.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Habits (Stay High) http://www.billboard.com/articles/news/6266594/tov... http://www.billboard.com/charts/year-end/2014/alte... http://www.billboard.com/charts/year-end/2014/cana... http://www.billboard.com/charts/year-end/2014/hot-... http://www.hitsdailydouble.com/news/newsPage.cgi?n... http://www.riaa.com/gold-platinum/?tab_active=defa... http://swisscharts.com/showitem.asp?interpret=Tove... http://www.swisscharts.com/search_certifications.a... http://hitparada.ifpicr.cz/index.php?hitp=D http://hitparada.ifpicr.cz/index.php?hitp=R